単語

ベトナム語 – 副詞の読解テスト

0

0

画像をクリックしてください: không nơi nào | Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/vocabulary-adverbs/133226973.jpg
cms/vocabulary-adverbs/145004279.jpg
cms/vocabulary-adverbs/131272899.jpg
cms/vocabulary-adverbs/142522540.jpg