tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
कमी करणे
आपण कोठार तापमान कमी केल्यास पैसे वाचता येतात.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
पोहोचू
अनेक लोक कॅम्पर व्हॅनमुळे सुट्टीसाठी पोहोचतात.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
अनुभवणे
तो अकेला असल्याचं अनुभवतो.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
बंद करणे
ती पर्दे बंद करते.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
तपवून जाणे
तिने महत्त्वाच्या अभियोगाला तपवलेला आहे.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
अडथळा जाणे
चाक शिळेमध्ये अडथळा गेला.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
मारणे
ती बॉलला जाळ्याकिती मारते.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
येण
ती सोपात येत आहे.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
काम करणे
मोटारसायकल तुटली आहे; ती आता काम करत नाही.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
धक्का देऊन जाणे
प्रकाश वाळल्यावर गाड्या धक्का देऊन गेल्या.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
तडफणे
त्याला त्याच्या प्रेयसीची खूप तडफ होते.