単語

オランダ語 – 動詞の練習

cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.