đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
婚約する
彼らは秘密に婚約しました!
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
踊る
彼らは恋に夢中でタンゴを踊っています。
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
降りる
飛行機は大洋の上で降下しています。
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
引く
彼はそりを引きます。
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
嫌悪する
彼女はクモに嫌悪感を抱いています。
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
開発する
彼らは新しい戦略を開発しています。
đặt
Ngày đã được đặt.
設定する
日付が設定されています。
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
逃げる
みんな火事から逃げました。
che
Đứa trẻ che tai mình.
覆う
子供は耳を覆います。
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
体重を減らす
彼はかなりの体重を減らしました。
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
仕える
犬は飼い主に仕えるのが好きです。
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
配達する
彼はピザを家に配達します。