đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
代表する
弁護士は裁判所でクライアントを代表します。
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
現れる
途端に巨大な魚が水中に現れました。
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
絞り出す
彼女はレモンを絞り出します。
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
要求する
彼は賠償を要求しています。
đến với
May mắn đang đến với bạn.
やってくる
運があなたにやってきます。
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
参加する
彼はレースに参加しています。
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
好む
子供は新しいおもちゃが好きです。
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
練習する
女性はヨガを練習します。
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
協力する
私たちはチームとして協力して働きます。
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
感謝する
彼は花で彼女に感謝しました。
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
出版する
出版社はこれらの雑誌を出しています。
hôn
Anh ấy hôn bé.
キスする
彼は赤ちゃんにキスします。