xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
起こる
ここで事故が起こりました。
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
目を覚ます
彼はちょうど目を覚ました。
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
持ってくる
配達員が食事を持ってきています。
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
依存する
彼は盲目で、外部の助けに依存しています。
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
克服する
アスリートたちは滝を克服する。
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
貸し出す
彼は家を貸し出しています。
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
呼び出す
先生は生徒を呼び出します。
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
紹介する
彼は新しい彼女を両親に紹介しています。
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
叫ぶ
聞こえるようにしたいなら、メッセージを大声で叫ぶ必要があります。
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
迎えに行く
子供は幼稚園から迎えに行かれます。
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
戻る
父は戦争から戻ってきました。
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
確認する
彼女は良い知らせを夫に確認することができました。