thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
訪問する
彼女はパリを訪れています。
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
挟まる
車輪が泥の中に挟まりました。
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
改善する
彼女は自分の体型を改善したいと思っています。
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
思う
誰がもっと強いと思いますか?
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
提供する
彼女は花に水をやると提供した。
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
提供する
ビーチチェアは休暇客のために提供されます。
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
経つ
時間は時々ゆっくりと経ちます。
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
失う
待って、あなたの財布を失くしましたよ!
say rượu
Anh ấy đã say.
酔う
彼は酔った。
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
回る
車は円を描いて回ります。
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
出てくる
卵から何が出てくるの?
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
借りる
彼は車を借りました。