lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
道に迷う
私は途中で道に迷いました。
che
Cô ấy che tóc mình.
覆う
彼女は髪を覆っています。
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
取ってくる
犬はボールを水から取ってきます。
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
殺す
気をつけて、その斧で誰かを殺してしまうかもしれません!
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
座る
多くの人が部屋に座っています。
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
投げる
彼はボールをバスケットに投げます。
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
引っ越す
私たちの隣人は引っ越しています。
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
制限する
垣根は私たちの自由を制限します。
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
書き留める
彼女は彼女のビジネスアイディアを書き留めたいです。
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
模倣する
子供は飛行機を模倣しています。
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
出産する
彼女はもうすぐ出産します。