vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
楽しむ
私たちは遊園地でたくさん楽しんだ!
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
出る
次のオフランプで出てください。
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
持ってくる
配達員が食事を持ってきています。
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
建てる
子供たちは高い塔を建てています。
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
承認する
あなたのアイディアを喜んで承認します。
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
諦める
それで十分、私たちは諦めます!
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
叫ぶ
聞こえるようにしたいなら、メッセージを大声で叫ぶ必要があります。
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
押す
車が止まり、押す必要がありました。
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
聞く
彼は彼女の話を聞いています。
ký
Xin hãy ký vào đây!
署名する
こちらに署名してください!
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
探す
泥棒は家を探しています。
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。