giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
説明する
彼女は彼にそのデバイスの使い方を説明します。
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
逃す
彼女は重要な予約を逃しました。
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
見る
みんなが携帯電話を見ています。
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
働く
彼女は男性よりも上手に働きます。
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
進歩する
カタツムリはゆっくりとしか進歩しません。
tắt
Cô ấy tắt điện.
切る
彼女は電気を切ります。
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
保証する
保険は事故の場合の保護を保証します。
rung
Chuông rung mỗi ngày.
鳴る
鐘は毎日鳴ります。
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
議論する
彼らは彼らの計画を議論しています。
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
見る
眼鏡をかけるともっと良く見えます。
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
管理する
あなたの家族でお金を管理しているのは誰ですか?
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
チャットする
生徒たちは授業中にチャットすべきではありません。