đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
合意する
価格は計算と合致しています。
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
下線を引く
彼は彼の声明に下線を引きました。
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
含む
魚、チーズ、牛乳はたくさんのたんぱく質を含む。
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
耐える
彼女は歌が耐えられません。
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
チェックする
歯医者は歯をチェックします。
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
費やす
彼女は全てのお金を費やしました。
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
送る
彼は手紙を送っています。
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
回る
この木の周りを回らなければなりません。
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
売る
商人たちは多くの商品を売っています。
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
改善する
彼女は自分の体型を改善したいと思っています。
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
手伝う
消防士はすぐに手伝いました。