hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
制限する
垣根は私たちの自由を制限します。
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
取り壊される
多くの古い家が新しいもののために取り壊されなければなりません。
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
起こる
ここで事故が起こりました。
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
繰り返す
私の鸚鵡は私の名前を繰り返すことができます。
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
曲がる
左に曲がってもいいです。
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
やめる
彼は仕事をやめました。
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
逃げる
みんな火事から逃げました。
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
当たる
電車は車に当たりました。
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
外に出たい
子供は外に出たがっています。
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ついてくる
私がジョギングすると、私の犬はついてきます。
uống
Bò uống nước từ sông.
飲む
牛たちは川の水を飲みます。
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
戻る
父は戦争から戻ってきました。