単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
蹴る
武道では、うまく蹴ることができなければなりません。
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
はっきり見る
私の新しい眼鏡を通してすべてがはっきりと見えます。
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
逃げる
私たちの息子は家から逃げたがっていました。
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
通る
この穴を猫は通れますか?
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
飛び越える
アスリートは障害物を飛び越える必要があります。
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
チェックする
歯医者は歯をチェックします。
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
探す
泥棒は家を探しています。
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
見せびらかす
彼はお金を見せびらかすのが好きです。
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
引き抜く
雑草は引き抜かれる必要があります。
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
食べきる
りんごを食べきりました。
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
選ぶ
彼女は新しいサングラスを選びます。
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
受け取る
彼は上司から昇給を受け取りました。