単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
疑う
彼は彼の彼女だと疑っています。

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
導く
最も経験豊富なハイカーが常に先導します。

uống
Cô ấy uống trà.
飲む
彼女はお茶を飲んでいます。

cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
切り取る
私は肉の一片を切り取りました。

sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
生成する
私たちは風と日光で電気を生成します。

tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
練習する
彼は毎日スケートボードで練習します。

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
待つ
彼女はバスを待っています。

đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
蹴る
気をつけて、馬は蹴ることができます!

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
やりくりする
彼女は少ないお金でやりくりしなければなりません。

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
送る
私はあなたにメッセージを送りました。

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
話す
誰かが彼と話すべきです; 彼はとても寂しいです。
