単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
練習する
女性はヨガを練習します。
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
広げる
彼は両腕を広げます。
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
集める
言語コースは世界中の学生を集めます。
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
耐える
彼女は痛みをなかなか耐えることができません!
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
興奮させる
その風景は彼を興奮させました。
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
終わる
ルートはここで終わります。
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
上る
彼は階段を上ります。
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
書き留める
パスワードを書き留める必要があります!
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
展示する
ここでは現代美術が展示されています。
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
立ち上がる
私の友人は今日私を立ち上げました。
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
嘘をつく
彼は何かを売りたいときによく嘘をつきます。