単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
感じる
彼女はお腹の中の赤ちゃんを感じます。
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
送る
商品は私にパッケージで送られます。
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
飲む
彼女はお茶を飲んでいます。
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
探す
泥棒は家を探しています。
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
信じる
多くの人々は神を信じています。
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
外に出たい
子供は外に出たがっています。
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
伝える
あなたに伝える大切なことがあります。
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
無駄にする
エネルギーを無駄にしてはいけません。
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
戦う
消防署は空から火事と戦っています。
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
離れる
多くの英国人はEUを離れたかった。
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
出発する
その船は港から出発します。
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
逃す
彼は釘を逃し、自分を傷つけました。