テスト 100
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/9
単語をクリックします
1. | 七 | |
2. | 赤ちゃんは ミルクが 好きです 。 |
Em bé sữa.
See hint
|
3. | 床が 汚れて います 。 |
nhà bẩn.
See hint
|
4. | 駅に 行きたいの です が 。 |
Tôi muốn nhà ga.
See hint
|
5. | 牛肉は 好き です か ? |
Bạn có thịt bò không?
See hint
|
6. | 三十六 |
mươi sáu
See hint
|
7. | 市場は どこ です か ? |
ở đâu?
See hint
|
8. | トラベラーズチェックを 忘れない ように ! |
Đừng quên phiếu du lịch
See hint
|
9. | ハンマーと ペンチが 要ります 。 |
cần một cái búa và một cái kìm.
See hint
|