テスト 88



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Mon Sep 30, 2024

0/10

単語をクリックします
1. 私は 本を 読みます 。
Tôi đọc quyển sách.   See hint
2. あなたは レモンティーを 飲む ?
Bạn chè / trà với chanh không?   See hint
3. 今日は 時間が あります 。
Hôm nay tôi rảnh rỗi.   See hint
4. 明日は 時間が あります 。
Ngày mai được nghỉ.   See hint
5. ライターは あります か ?
Bạn có lửa không?   See hint
6. 予約の 取り消しを お願い します 。
Tôi muốn bỏ việc đặt vé của tôi.   See hint
7. 終点まで 行って ください 。
Bạn hãy đến trạm cuối.   See hint
8. あまり うまく 踊れません 。
Tôi nhảy giỏi.   See hint
9. 買い物を しなくては いけません 。
Tôi phải mua hàng.   See hint
10. 耳も 見えません 。
Cũng không thấy được tai.   See hint