テスト 93
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | 私は 文字を 書きます 。 |
Tôi viết chữ cái.
See hint
|
2. | 人々は ワインと ビールを 飲んで います 。 |
Mọi người rượu vang và bia.
See hint
|
3. | おばあちゃんは 花に 水を やります 。 |
Bà tưới .
See hint
|
4. | ピクニックに 行きましょう か ? |
Chúng ta dã ngoại không?
See hint
|
5. | リンゴジュースを お願い します 。 |
Một / ly nước táo ạ
See hint
|
6. | 何時に つきます か ? |
Bao giờ ta đến nơi?
See hint
|
7. | 旧市街は どこ です か ? |
Khu phố ở đâu?
See hint
|
8. | あそこから 来るのが そう です 。 |
Ở đằng kia, anh ấy đến kìa.
See hint
|
9. | 家具売り場は どこ です か ? |
gỗ ở đâu?
See hint
|
10. | 手に 杖を 持って います 。 |
Ông ấy một cái gậy trong tay.
See hint
|