テスト 96



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Tue Oct 01, 2024

0/10

単語をクリックします
1. 私は 手紙を 書きます 。
Tôi viết lá thư.   See hint
2. あなたは ラム酒いり コーラを 飲みます か ?
Bạn có cô la với rượu rum không?   See hint
3. 私は 洗濯物を 洗濯機に 入れます 。
Tôi cho áo vào máy giặt.   See hint
4. オフィスに 迎えに 行きます 。
Tôi đón ở văn phòng nhé.   See hint
5. 赤ワインを 一杯 ください 。
Tôi muốn ly rượu vang đỏ.   See hint
6. これは あなたの 鞄 です か ?
Đây là của bạn phải không?   See hint
7. 切手は どこで 買えます か ?
Ở đâu thể mua tem thư?   See hint
8. 忘れ物の ない ように !
Bạn không quên gì hết   See hint
9. おもちゃ売り場は どこ です か ?
Đồ ở đâu?   See hint
10. 腕は たくましい です 。
Cánh tay khỏe.   See hint