ლექსიკა
ისწავლეთ ზმნები – ვიეტნამური
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/124269786.jpg)
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
სახლში
ჯარისკაცმა სურვილი ჰქონდა თავის შიგანიან სახლში დაბრუნება.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/23025866.jpg)
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
მთელი დღე
დედამ მთელი დღე უნდა მუშაობდეს.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/118228277.jpg)
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
გარეშე
მისი სურვილია საპატიოდან გამოსვლა.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/29115148.jpg)
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
მაგრამ
სახლი პატარაა, მაგრამ რომანტიკური.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/177290747.jpg)
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ხშირად
ჩვენ უნდა შევხვდეთ უფრო ხშირად!
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/178600973.jpg)
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
რაღაც
მინახავს რაღაც საინტერესო!
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/71109632.jpg)
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
ნამდვილად
შეიძლება ეს ნამდვილად წარწეროთ?
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/167483031.jpg)
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ზევით
ზევით მარტივი ხედაა.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/132451103.jpg)
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
ერთხელ
ერთხელ, ხალხი ეხარია გამოქვეყნებში.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/178653470.jpg)
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
გარეთ
გვერდებიან გარეთ დღეს.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/57758983.jpg)
một nửa
Ly còn một nửa trống.
ნახევარი
ჭიქა ნახევარია ცარიელი.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-adverbs/98507913.jpg)