Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
бару
Сіз екеуіңіз қайда барасыз?
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
босату
Осы ескі резина дискі бөлек босатылуы керек.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
бірге мину
Мен сізбен бірге минуге бола ма?
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
бағалау
Ол компанияның жұмысын бағалайды.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңарту
Кезірек білімдеріңізді жаңарту керек.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
көру
Мен жаңа көзілдіректеріммен барлықты ашық көремін.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
жаңарту
Бояғыш қабынды жаңартуды қалайды.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
адасу
Мен жолымды адастым.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
көрсету
Ол өз ақшасын көрсетуді ұнатады.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
өкілдау
Заңгерлер олардың клиенттерін сотта өкілдейді.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
өткізу
Маған көптеген айналастар автомобильмен өткізілді.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
табу
Біз арзан қонақ үйде орын таптық.