Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
өткізу
Студенттер емтиханды өткізді.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
шақыру
Қызық досын шақырады.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабу
Ол желді жабады.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
қайта келу
Ит ойыншығын қайта келтірді.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
жеу
Біз бүгін не жемек пе тұрақтықпыз?
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
кесіп тастау
Жұмышшы ағашты кесіп тастайды.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
лас өту
Ол өмірден лас өтеді.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
бұйыру
Ол өз ітіне бұйырады.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
байланысу
Ескі досты оған байланысады.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
мину
Олар мүмкіндігі шектігінде жылдам минуде.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
іздеу
Урыншық үйді іздейді.