Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
бағдарлау
Бұл құрылғы бізге жолды бағдарлайды.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
алу
Ол оған ақшаны құрлы қапты алды.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
шешу
Ол мәселе қате шешуде.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
отыру
Ол күн батыс пайда болғанда теңіздегі отырады.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
рахмет айту
Ол оған гүлбен рахмет айтты.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
тұрмау
Бүгін көп адам өздерінің машиналарын тұрмаған жағдайда қалдырады.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
тамақ беру
Балалар атыға тамақ береді.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
адасу
Мен жолымды адастым.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабу
Ол желді жабады.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
жоғалту
Күте күте, сіз әмияныңызды жоғалттыңыз!
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
араластыру
Суретші түстерді араластырады.