Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
себеп болу
Көп адамдар тезден қаосқа себеп болады.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
жіберу
Бұл пакет өте жақында жіберіледі.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
бөлу
Олар үй ішкі ісін бөледі.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
тигізу
Шебі өздерінің өсімдіктерін тигізеді.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
көру
Олар соңында бір-бірлерін көреді.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
жалау
Ол барлығына жаланды.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
өзгемеу
Ол досын өзгемейді.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
сөйлесу
Ол көп жол жолдасымен сөйлеседі.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
туу
Ол денсаулық балаға тууды.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
жасау
Ол үйге модельді жасады.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
алу
Мен сізге қызықты жұмыс ала аламын.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
қателік жасау
Нақты ойлаңыз, қателік жасамаңыздар!