어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
건강한
건강한 야채
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
가까운
가까운 관계
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
높은
높은 탑
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
젖은
젖은 옷
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
진정한
진정한 우정
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
올바른
올바른 생각
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
원자의
원자 폭발
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
불친절한
불친절한 남자
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
이상한
이상한 식습관
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
부채가 있는
부채가 있는 사람
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
진한
진한 수프
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
경계하는
경계하는 목동의 개