어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
폭풍우의
폭풍우의 바다
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
안개 낀
안개 낀 공기
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
로맨틱한
로맨틱한 커플
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
영어의
영어 수업
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
출발 준비된
출발 준비된 비행기
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
가득한
가득한 장바구니
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
남성적인
남성적인 몸
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
필요한
필요한 겨울 타이어
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
매시간마다의
매시간마다의 교대근무
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
극단적인
극단적인 문제 해결
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
관련된
관련된 수화
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
외진
외진 집