nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
생각하다
체스에서는 많이 생각해야 합니다.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
수리하다
그는 케이블을 수리하려 했다.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
도착하다
비행기는 제시간에 도착했다.
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
가다
너희 둘은 어디로 가고 있나요?
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
진단서를 받다
그는 의사로부터 진단서를 받아야 합니다.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
파산하다
그 사업은 아마도 곧 파산할 것이다.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
점령하다
메뚜기가 점령했다.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
잊다
그녀는 과거를 잊고 싶지 않다.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
요약하다
이 텍스트에서 핵심 포인트를 요약해야 한다.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
감히하다
그들은 비행기에서 뛰어내리기 감히했다.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
개발하다
그들은 새로운 전략을 개발하고 있습니다.
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
잘못되다
오늘 모든 것이 잘못되고 있어!