어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
벌리다
그는 팔을 넓게 벌린다.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
달려가다
소녀가 어머니에게 달려간다.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
다이얼하다
그녀는 전화를 받아 번호를 다이얼했습니다.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
취하다
그는 취했다.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
수영하다
그녀는 정기적으로 수영한다.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
돌아다니다
이 나무 주변을 돌아다녀야 해요.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
명확히 보다
나는 새 안경으로 모든 것을 명확하게 볼 수 있다.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
말하다
그는 그의 관중에게 말한다.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
소개하다
그는 부모님에게 새로운 여자친구를 소개하고 있다.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
박싱 밖에서 생각하다
성공하려면 때때로 박스 밖에서 생각해야 합니다.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
잘라내다
나는 고기 한 조각을 잘라냈다.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
설득하다
그녀는 종종 딸에게 밥을 먹게 설득해야 한다.