테스트 86
날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:
|
Sun Dec 29, 2024
|
0/10
단어를 클릭
1. | 저는 문장을 읽어요. |
Tôi đọc câu.
See hint
|
2. | 저는 커피를 마셔요. |
Tôi uống phê.
See hint
|
3. | 열여덟 |
Mười
See hint
|
4. | 다음에는 택시 타고 와요! |
Lần sau xe tắc xi đi nhé
See hint
|
5. | 담배 있어요? |
Bạn có lá không?
See hint
|
6. | 창가 자리를 주세요, 비흡연석으로요. |
Làm ơn chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
See hint
|
7. | 죄송하지만 공항에 어떻게 가요? |
Xin lỗi, đến sân bay như thế nào?
See hint
|
8. | 춤 추겠어요? |
Bạn có không?
See hint
|
9. | 쉰둘 |
mươi hai
See hint
|
10. | 남자는 모자를 쓰고 있어요. |
Người đàn ấy đội một cái mũ.
See hint
|