테스트 92
날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
단어를 클릭
1. | 저는 써요. |
Tôi viết.
See hint
|
2. | 사람들은 샴페인을 마셔요. |
Mọi người rượu sâm banh.
See hint
|
3. | 아이들은 자전거를 닦고 있어요. |
con lau xe đạp.
See hint
|
4. | 이번 주말에 만났으면 해요. |
Tôi đề , chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
See hint
|
5. | 서른 |
Ba
See hint
|
6. | 언제 착륙해요? |
Bao giờ ta hạ cánh?
See hint
|
7. | 여기서 호텔방을 예약할 수 있어요? |
Ở đây thể đặt trước phòng khách sạn được không?
See hint
|
8. | 누구를 기다려요? |
đang đợi ai à?
See hint
|
9. | 저는 볼펜과 매직이 필요해요. |
cần bút bi và bút dạ.
See hint
|
10. | 남자는 긴 코가 있어요. |
Người đàn ấy có mũi dài.
See hint
|