Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
necirb
ava necirb
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
serxweş
mirovekî serxweş
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
gumanbar
navça gumanbar
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
dîtin
çîya dîtin
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
rast
fikireke rast
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
nediyar
hackerê nediyar
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cîhanî
aborîya cîhanî
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
dereng
destpêkirina dereng
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
dilsoz
şûpa dilsoz
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
tenê
darê tenê
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
bilbil
cîlbîlkirina bilbil