Tîpe

Fêrbûna lêkeran – Vîetnamî

cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
jor
Ew li ser çiyayê diçe jor.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ser wê
Ew li ser çatê serê xwe diçe û li ser wê rûdide.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
hevdu
Her du hevdu hez dikin û dilîzin.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
berê
Mal berê hatiye firotin.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
derve
Em îro derve dixwin.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
derve
Ew dixwaze ji zîndanê derkeve.