Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
derbas bûn
Du kes ji hev re derbas dibin.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
şewitîn
Tu nabe ku parêyan şewitî.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
derketin
Masîyek mezin di avê de derket.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
kişandin
Ewan mirovê nêzî avê kişand.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
hêdî bûn
Saetê çend deqîqeyan hêdî dike.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
jêbirin
Zana jorînên kevn jê bir.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
fikir kirin
Tu fikir dikî ku kê zêdetir e?
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
bikaranîn
Em li agirê, maskên gazê bikar tînin.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
hevkirin
Kûçik wan hevdikeve.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
terikandin
Gelek îngilîzan dixwestin EU terikînin.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
derbas bûn
Dema navîn derbas bû.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
derxistin
Çawa ew ê wê masîya mezin derxe?