Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
veguhestin
Tirrik barên veguheştî dike.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
pêşî hatin
Tendurustî hertim pêşî tê!
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
vekirin
Kî pencerê vekirî, hêrsan vexwendin!
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
bang kirin
Mamoste xwendekar bang dike.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
lêkolîn kirin
Qeçaxçî malê lêkolîn dike.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
avîtin
Her du li ser şaxê ne avêtine.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
sînorkirin
Divê tevger sînor kirin?
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
gotin
Wê min razînekê got.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
zewicîn
Zarokan nayê destûr zewicîn.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
tercih kirin
Keça me pirtûkan naxwîne; wê telefonê xwe tercih dike.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
bikaranîn
Wê rojane hilberên kosmetîk bikar tîne.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
belavkirin
Wî destên xwe bi dirêj belav dike.