Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
test kirin
Ew otomobîlê di xaniyê de test dike.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
destpêkirin
Leşker dest pê dikin.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
destûrkirin
Bavê wî destûr neda wî ku kompîtirê wî bikarbîne.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
pêşandan kirin
Honerê modern li vir tê pêşan dan.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
bersiv dan
Wê bi pirsê bersiv da.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
çêkirin
Em tim timêk baş çê dikin.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
amade kirin
Ew strategiyek nû amade dikin.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
zayîn kirin
Ew wê yekser zayîn bike.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
şêwirdan
Alkol dikare şêwirdana serê pêşkêş bike.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
zengilkirin
Zengil her roj zengil dike.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
dû xistin
Cowboy hespên dû dike.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
avêtin
Wî topa bavêje desthilatê.