Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
baziyan kirin
Zarok bi şadiyê baziyan dike.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
nas bikin
Kesên gundê naxwazin hev nas bikin.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
tam kirin
Serbajar supê tam dike.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
qewimîn
Di xewnan de tiştên nesibî qewimîn.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
nivîsandin
Ji kerema xwe niha koda nivîse.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
fêrbûn
Kurê min her tiştê fêr dibe.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
dubarekirin
Tu dikarî ji kerema xwe re vê dubare bikî?
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
ronakirin
Gelek kes li odayê ronakirine.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
derxistin
Tu tiştek ji darikê der neke!
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
girtin
Ew perdeyên xwe digire.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
tevlî kirin
Hevşêrên nû li jor tevlî dikin.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
hêsan kirin
Betlanî jiyana hêsan dike.