Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
kar kirin
Tabletên te heta niha kar dikin?
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
nîşan dan
Serok nîşan da ku ewê wî bişkîne.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
xistin
Zarok xwe xist.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
qetandin
Hûn dikarin li ser germkirinê pere qetand bikin.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
girtina berpirsyariyê
Kurê me pir baş girtina berpirsyariyê ji bo mêrxasa xwe ya nû dike.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
hişyar kirin
Saatê bengê wê saet 10 sibê hişyar dike.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
pêşve çûn
Şûmbûlan tenê bi awayekî hêdî pêşve diçin.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
amade kirin
Ew strategiyek nû amade dikin.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
şûştin
Ewan hez dikin şûş bikin, lê tenê di futbolê masê de.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
tirs kirin
Em tirs dikin ku ev kes bi awayekî girîng birîndar bûye.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
kirin
Xwepêşandanvan hate kirin.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
nîşan dan
Wê moda nû nîşan dide.