Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
xurt kirin
Jimnastîk muskul xurt dike.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
rizgarkirin
Doktoran têkoşîna wî rizgar kir.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
dengdan
Kesek deng dide yan jî dijî namzetekî.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
rêber kirin
Ev amûr me rê rêber dike.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
şewitandin
Agir dê gelekî daristan şewitîne.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
mêtir kirin
Vê amûrê mêtir dike çiqas em xweşî dikin.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
hespandin
Zarok pejvên dayika xwe hespand.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
birîn
Ew pizzayê bo malan dibirê.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
vegerand
Ew bê yekîtiyê vegerin.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
betalkirin
Wî bêawî gotar betal kir.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
qetandin
Zarokên min pereyên xwe bi xwe qetandiye.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
hevdu dîtin
Hevalan ji bo xwarinekê hevpar hevdu dîtin.