Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
kontrol kirin
Dendasîst dandina nexweşê kontrol dike.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
tevlî kirin
Nivîskar rengan tevlî dike.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
hilanîn
Ez dixwazim her meh biçûk biçûk pereyan ji bo paşê hilanim.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
piştrast kirin
Dayîkê piştrastî kurê xwe dike.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
tevayî xwardin
Ez sevê tevayî xweşandim.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
terk kirin
Ew kara xwe terk kir.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
şer kirin
Atletan hevûdu şer dikin.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
kar kirin ji bo
Wî ji bo qeydên baş xwe zêde kar kir.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
betalkirin
Wî bêawî gotar betal kir.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
derbas bûn
Tren li ber me derbas dibe.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
lê zanîn
Çîrokêr hate lê zanîn.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
xire kirin
Hevalên xwendekariyê xire li wê dikin.