Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
anîn
Sag bi têrê ji avê anî.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
zêde kirin
Kompanî daxwazê xwe zêde kir.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
guherandin
Mekanîkê otomobîlê lirostikên guherand.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
bûn
Ew tîmek baş bûne.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
chwi shewin
Ew chwi shewiye.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
avêtin
Ew topa bê hev re bavêjin.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
kêmkirin
Ew divê kêlîk jê bireje.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
temsîl kirin
Wakîlên xwe li dadgehê temsîl dikin.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
kirin jêr
Karkerê wê darê kir jêr.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
dubarekirin
Tu dikarî ji kerema xwe re vê dubare bikî?
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
dûrxistin
Ew bi ereba xwe dûr dike.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
şewitandin
Ew şewitand şibkek.