Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
dûrxistin
Yekî ji xerabe dûr xist.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
bilind kirin
Dayik zarokê xwe bilind dike.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
hîs kirin
Ew zaroka di mêjê xwe de hîs dike.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
binivîsandin
Wî gotara xwe binivîsand.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
avakirin
Zarok avakirin kulekê bilind.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
gotin
Wê min razînekê got.