Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
бичине
бичине өсүмдүктөр
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ауыр
ауыр диван
không thể qua được
con đường không thể qua được
өтпөйт
өтпөйт жол
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
милдеттүү
милдеттүү паспорт
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
уйланбаган
уйланбаган эркек
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
карга баткан
карга баткан агачтар
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
дем алууга болгон
дем алууга болгон демалган
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
жылыткан
жылыткан бассейн
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
чет элдик
чет элдик байланыш
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
тыйым
тыйым тартиби
đang yêu
cặp đôi đang yêu
сүйгөн
сүйгөн жүп
gai
các cây xương rồng có gai
тикелей
тикелей кадамкаш