Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
калган
калган кар
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
жашыл
жашыл жемиш
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
каттуу
каттуу эреже
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
жаман
жаман кыз
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тынч
тынч эскертүү
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
жаман
жаман су боюнча беделий
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
румын
румын туу
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
туура
туура багыт
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ээжимдүү
ээжимдүү бала
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
булуттар бар
булуттар бар асман
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
керек
керек кышка жоголгон токойлор
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
адатсыз
адатсыз аба