Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
бичине
бичине өсүмдүктөр
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
оң
оң мыйзам
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
уурай
уурай оор аял
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ашуучу
ашуучу эркектер
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
аса жакшы
аса жакшы шарап
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
кызгантандырылган
кызгантандырылган аял
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
горизонталдык
горизонталдык сызык
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аэродинамикалык
аэродинамикалык форма
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
жапас
жапас пайда болуш
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
тик
тик тоо
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
күчтүү
күчтүү арстан
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
таза
таза кийимдер