Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cổ xưa
sách cổ xưa
эски
эски китептер
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
керек эмес
керек эмес жамбаш
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
көрүнүүчү
көрүнүүчү тоо
xã hội
mối quan hệ xã hội
социалдык
социалдык байланыштар
hiện diện
chuông báo hiện diện
болуп турган
болуп турган звонок
ốm
phụ nữ ốm
оор
оор аял
hiện có
sân chơi hiện có
бар
бар бала ойноо алаасы
nữ
đôi môi nữ
аял
аял дудактар
ngày nay
các tờ báo ngày nay
алардан бири
алардан бири - ала-бала
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
анык эмес
анык эмес шишечка
không thành công
việc tìm nhà không thành công
иш жок
иш жок квартира издөө
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
өтөөлөт
өтөөлөт ит кошу