Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
таануучу
таануучу боор дарбаза
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
көрүнүүчү
көрүнүүчү тоо
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
салгын
салгын аба
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
белгисиз
белгисиз хакер
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
закондук
закондук пистолет
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
бүрүккөн
бүрүккөн эркек
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
гомосексуал
эки гомосексуал эркектер
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
жалбай
жалбай турмуш
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
угубулу
угубулу бала
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
кара
кара кийим
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
бишкектеги
бишкектеги музейлер
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
жапас
жапас пайда болуш