Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
азыр
Мен азыр алга чалышамы?
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
жакында
Танк жакында бош.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
туура
Сөз туура жазылбаган.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
тегерексиз
Күн энергиясы тегерексиз.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ичери
Ал адам ичериге кирөт же чыгып кететби?
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
сыртка
Ал адам турмадан сыртка чыгышы келет.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
көп
Жаштарга көп жебе берилет.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
ушул жерде
Максат ушул жерде.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
эмнеге
Балдар эмнеге барыбыр булдай болгонун билгиш каалайт.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
чыгып
Ал кыз суудан чыгып жатат.