Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
тиктуу
Чыганакчы өздүктөрүн тиктейт.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
тааныштыр
Козгуу менен көздөрүңдү жакшы тааныштыра аласыз.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
жасай албай
Мен судага тушуганга жасай албаймын.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
бар
Бул жердеги көл кайга барды?
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
кашыруу
Ал ата-энесине сыйлык менен кашырды.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
билүү
Ал көп китептерди деярлы билип жатат.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
укуктуу
Жашарган адамдар укуктуу пенсияга.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
төш
Учак океан устунда төшөт.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
тама
Мен алманы тамадым.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
байындат
Жалбыздар биздин тамактарыбызды байындатат.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
чал
Кыз досуну чалат.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
окуу
Менин университетимде көп аялдар окушат.