Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
тепүү
Эсеге балалык, ал тепебиз!
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
башталган
Мектеп балдар үчүн жакында башталат.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
алып кетуу
Жайгачкан жайга өткөн.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
издөө
Полиция жамандыкчыны издөө жасайт.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
жүрүү
Ойго темир жол менен жүрүү кылышат.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
сунуш кылуу
Ал гүлдөрдү сууганча сунуш кылды.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
алуу
Ал кары жаштагыда жакшы пенсия алат.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
ангылат
Бул жердеги герб не дегенди ангылат?
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
саяхат кылуу
Ал саяхат кылганды жакшы көрөт жана көп дөкөлдөрдү көрдү.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
ойгонуу
Ал жеңил ойгонду.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
издөө
Билбегениңди издеп көрөсүң керек.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.